Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 1201 đến 1320 trong 1452 kết quả được tìm thấy với từ khóa: m^
một đời một độ một chút một chạp
một chốc một chiều một dạo một hai
một hơi một khi một lá mầm một lèo
một lòng một lúc một lần một mai
một mạch một vài măm măm mún
măn mẳn măng măng đá măng cụt
măng non măng sữa măng tây măng-đa
măng-đô-lin măng-sét măng-sông măng-tô
mõ toà mõm mõm chó
mõm mòm mõm sói me me tây
me-xừ mem men men huyền
men khảm men mét men rạn men trong
meo meo cau meo mốc meo meo
mi mi-ca mi-cơ-rô mia
miên hành miên man miêu miêu tả
miến miếng miết miếu
miếu đường miếu hiệu miếu mạo miền
miện miệng miệng ăn miệng lưỡi
miệng thế miệng tiếng miệt miệt mài
miệt thị miễn miễn chấp miễn chức
miễn cưỡng miễn dịch miễn dịch học miễn giảm
miễn là miễn nghị miễn nhiệm miễn phí
miễn sai miễn sao miễn tố miễn tội
miễn thứ miễn thuế miễn trách miễn trừ
miễn xá miễu mim mím min
minh minh bạch minh công minh châu
minh chủ minh chứng minh giải minh hoạ
minh hương minh linh minh mông minh mạc
minh mẫn minh nguyệt minh oan minh phủ
minh quân minh quản minh tâm minh thệ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 Xem tiếp

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.